Change
Từ "change" trong tiếng Anh có nghĩa là "thay đổi", "biến đổi" hoặc "trao đổi". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "change":
1. T thay đổi, biến đổi
- Nghĩa: Diễn tả sự thay đổi về trạng thái, hình thức, tính chất hoặc ý kiến.
- Ví dụ:
- The weather has changed a lot since this morning. (Thời tiết đã thay đổi rất nhiều kể từ sáng nay.)
- Her opinion has changed after she heard the news. (Quan điểm của cô ấy đã thay đổi sau khi cô ấy nghe tin.)
2. Trao đổi
- Nghĩa: Diễn tả việc trao đổi, thay thế hoặc đổi tiền.
- Ví dụ:
- Can I change this shirt? (Tôi có thể đổi chiếc áo sơ mi này không?)
- I need to change some dollars into euros. (Tôi cần đổi một số đô la sang euro.)
3. Thay đổi quần áo
- Nghĩa: Diễn tả việc thay quần áo, thường dùng với "get changed".
- Ví dụ:
- I need to change before going out. (Tôi cần thay đồ trước khi ra ngoài.)
- I got changed and went to the party. (Tôi thay đồ và đi dự tiệc.)
4. Thay đổi kế hoạch
- Nghĩa: Diễn tả việc thay đổi kế hoạch hoặc mục tiêu.
- Ví dụ:
- We have to change our plans because of the weather. (Chúng ta phải thay đổi kế hoạch vì thời tiết.)
- I've changed my mind about going to the concert. (Tôi đã thay đổi ý định về việc đi xem hòa nhạc.)
5. Thay đổi cách hành xử
- Nghĩa: Diễn tả việc thay đổi cách hành xử, thái độ hoặc phong cách.
- Ví dụ:
- I think you need to change your attitude. (Tôi nghĩ bạn cần thay đổi thái độ của mình.)
- The company has changed its approach to marketing. (Công ty đã thay đổi cách tiếp cận tiếp thị của mình.)
Ghi chú:
- "Change" có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc danh động từ.
- Khi dùng như một danh từ, "change" có thể ám chỉ sự thay đổi, sự biến đổi hoặc tiền lẻ.
- "Change" thường đi kèm với các giới từ khác như "into", "to", "from" hoặc "with" để tạo thành các cấu trúc câu phong phú hơn.