Skip to content

Character

Từ "character" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhân vật" hoặc "tính cách". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

1. Nhân vật trong truyện, phim

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nhân vật cụ thể trong một câu chuyện hoặc bộ phim.
  • Ví dụ:
    • The main character in the story is a brave knight. (Nhân vật chính trong câu chuyện là một hiệp sĩ dũng cảm.)
    • The movie features a variety of interesting characters. (Bộ phim có nhiều nhân vật thú vị.)

2. Tính cách

  • Nghĩa: Khi muốn nói về tính cách của một người, biểu hiện qua hành động, thái độ và suy nghĩ của họ.
  • Ví dụ:
    • He has a strong character. (Anh ấy có tính cách mạnh mẽ.)
    • Her character is known for her kindness and generosity. (Tính cách của cô ấy được biết đến với sự tử tế và lòng tốt.)

3. Ký tự

  • Nghĩa: Khi muốn nói về các ký tự hoặc biểu tượng trong ngôn ngữ.
  • Ví dụ:
    • The alphabet has 26 characters. (Bảng chữ cái có 26 chữ cái.)
    • The computer uses a special set of characters for its programming language. (Máy tính sử dụng một bộ ký tự đặc biệt cho ngôn ngữ lập trình của nó.)

4. Vai trò, chức năng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vai trò hoặc chức năng của một người hoặc một thứ gì đó trong một hệ thống hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • The character of the teacher is to educate the students. (Vai trò của giáo viên là giáo dục học sinh.)
    • The character of a car is to transport people from one place to another. (Chức năng của một chiếc xe là vận chuyển người từ nơi này đến nơi khác.)

Ghi chú:

  • "Character" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng "character" để chỉ tính cách, nó thường được sử dụng trong dạng số ít.
  • "Character" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, ví dụ: "main character" (nhân vật chính), "strong character" (tính cách mạnh mẽ), "unique character" (tính cách độc đáo).