Skip to content

Chart

Từ "chart" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "carte" có nghĩa là "bản đồ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "chart":

1. Danh từ: Bản đồ, biểu đồ

  • Nghĩa: Bản đồ, biểu đồ được sử dụng để minh họa thông tin một cách trực quan.
  • Ví dụ:
    • We used a chart to track our progress. (Chúng tôi đã sử dụng một biểu đồ để theo dõi tiến độ của mình.)
    • The chart showed the population growth over the last decade. (Biểu đồ cho thấy sự tăng trưởng dân số trong thập kỷ qua.)

2. Động từ: Vẽ biểu đồ, ghi vào biểu đồ

  • Nghĩa: Vẽ biểu đồ hoặc ghi thông tin vào biểu đồ.
  • Ví dụ:
    • Let's chart the course of our journey. (Hãy vẽ biểu đồ cho hành trình của chúng ta.)
    • The students were asked to chart their daily activities. (Học sinh được yêu cầu ghi nhật ký các hoạt động hàng ngày của mình.)

3. Động từ: Lập kế hoạch, vạch kế hoạch

  • Nghĩa: Lập kế hoạch, vạch kế hoạch cho một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • They charted a new strategy for the company. (Họ đã vạch ra một chiến lược mới cho công ty.)
    • We need to chart our course for the future. (Chúng ta cần hoạch định hướng đi cho tương lai.)

4. Động từ: Điều hướng, định hướng

  • Nghĩa: Điều hướng hoặc định hướng bằng bản đồ hoặc phương tiện định vị.
  • Ví dụ:
    • The sailor charted a course through the stormy seas. (Người thủy thủ đã định hướng con thuyền qua vùng biển động bão.)
    • The pilot charted a new route to avoid the airspace restriction. (Phi công đã định hướng một tuyến đường mới để tránh khu vực hạn chế không phận.)

Ghi chú:

  • Từ "chart" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế, địa lý, và hàng hải.
  • Khi được sử dụng như một danh từ, "chart" có thể đi kèm với các tính từ miêu tả như "detailed" (chi tiết), "comprehensive" (toàn diện), "statistical" (thống kê), "geographic" (địa lý), v.v.