Check
Từ "check" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là một động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "check":
1. Kiểm tra, xác minh
- Nghĩa: Kiểm tra, xem xét một cái gì đó để đảm bảo rằng nó chính xác, hoàn hảo hoặc phù hợp.
- Ví dụ:
- Check your work before submitting it. (Kiểm tra công việc của bạn trước khi nộp.)
- Check if the lights are off before leaving. (Kiểm tra xem đèn đã tắt chưa trước khi rời đi.)
2. Kiểm tra, xem xét (thông tin)
- Nghĩa: Kiểm tra, xem xét thông tin hoặc dữ liệu để tìm hiểu hoặc xác minh điều gì đó.
- Ví dụ:
- I checked the website for the latest news. (Tôi kiểm tra trang web để xem tin tức mới nhất.)
- Check the weather forecast before you go hiking. (Kiểm tra dự báo thời tiết trước khi bạn đi leo núi.)
3. Kiểm soát, giữ lại
- Nghĩa: Kiểm soát hoặc giữ lại một cái gì đó, chẳng hạn như hành lý, túi xách hoặc vé.
- Ví dụ:
- Check your bags at the counter. (Kiểm tra hành lý của bạn ở quầy.)
- Please check your coats at the cloakroom. (Vui lòng kiểm tra áo khoác của bạn tại phòng giữ đồ.)
4. Chọn, đánh dấu
- Nghĩa: Chọn một cái gì đó hoặc đánh dấu một cái gì đó, thường là trên một danh sách hoặc biểu mẫu.
- Ví dụ:
- Check the boxes that apply. (Chọn các ô phù hợp.)
- Please check this box if you agree to the terms and conditions. (Vui lòng đánh dấu vào ô này nếu bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện.)
5. Kiểm tra sức khỏe
- Nghĩa: Kiểm tra sức khỏe, thường là bởi một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
- Ví dụ:
- I need to check my blood pressure. (Tôi cần kiểm tra huyết áp.)
- The doctor checked my ears. (Bác sĩ kiểm tra tai của tôi.)
6. Kiểm tra, xác nhận
- Nghĩa: Xác nhận rằng một cái gì đó là đúng hoặc chính xác.
- Ví dụ:
- I checked the facts before writing the report. (Tôi kiểm tra các sự thật trước khi viết báo cáo.)
- Let's check the schedule again to make sure we're on track. (Hãy kiểm tra lại lịch trình để đảm bảo rằng chúng ta đang đúng tiến độ.)
Danh từ
- Nghĩa: Hành động kiểm tra hoặc xác minh.
- Ví dụ:
- I did a check on the car's engine. (Tôi đã kiểm tra động cơ của xe.)
- They are conducting a check of the security system. (Họ đang tiến hành kiểm tra hệ thống an ninh.)
Tính từ
- Nghĩa: Đã được kiểm tra hoặc xác minh.
- Ví dụ:
- I need to make sure the payment is checked. (Tôi cần đảm bảo rằng khoản thanh toán đã được kiểm tra.)
- This is a checked version of the document. (Đây là một phiên bản được kiểm tra của tài liệu.)
Ghi chú:
- "Check" là một từ rất phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.