Skip to content

Cheese

"Cheese" trong tiếng Anh là một loại thực phẩm được làm từ sữa đông kết. Nó được sản xuất bằng cách thêm men vào sữa để tạo ra sữa chua, sau đó loại bỏ phần nước trong sữa chua để tạo ra pho mát. Cheese có nhiều loại khác nhau, với hương vị và kết cấu khác nhau, từ pho mát mềm, pho mát cứng, pho mát xanh đến pho mát gia vị.

Các loại cheese phổ biến:

  • Cheddar: Là loại cheese cứng, có màu vàng, vị béo ngậy, thường được dùng trong bánh mì kẹp, mì ống hoặc salad.
  • Mozzarella: Là loại cheese mềm, có màu trắng, vị nhẹ nhàng, thường được dùng trong pizza, bánh mì kẹp hoặc salad.
  • Swiss: Là loại cheese cứng, có màu vàng, vị ngọt và có nhiều lỗ nhỏ, thường được dùng trong bánh mì kẹp, salad hoặc ăn trực tiếp.
  • Gouda: Là loại cheese cứng, có màu vàng, vị béo ngậy, thường được dùng trong bánh mì kẹp, salad hoặc ăn trực tiếp.
  • Blue cheese: Là loại cheese mềm, có màu xanh, vị cay và có nhiều mốc xanh, thường được dùng trong salad, bánh mì kẹp hoặc ăn trực tiếp.

Cách sử dụng cheese:

Cheese có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, như:

  • Bánh mì kẹp: Cheese được sử dụng để làm nhân bánh mì kẹp, như bánh mì kẹp thịt bò, bánh mì kẹp cá hồi.
  • Mì ống: Cheese được sử dụng để thêm hương vị cho mì ống, như mì ống sốt kem, mì ống sốt cà chua.
  • Salad: Cheese được sử dụng để tăng thêm hương vị và kết cấu cho salad, như salad rau, salad trái cây.
  • Pizza: Cheese được sử dụng để làm topping cho pizza, như pizza truyền thống, pizza đặc biệt.
  • Ăn trực tiếp: Cheese có thể được ăn trực tiếp, như là một món ăn nhẹ hoặc một phần trong bữa ăn.

Lợi ích của cheese:

Cheese là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm:

  • Canxi: Giúp cho xương và răng chắc khỏe.
  • Protein: Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Vitamin B12: Hỗ trợ cho hệ thần kinh.
  • Vitamin D: Hỗ trợ cho quá trình hấp thụ canxi.

Tuy nhiên, cheese cũng chứa nhiều chất béo và muối, nên cần ăn cheese một cách điều độ để bảo vệ sức khỏe.