Chemistry
"Chemistry" là một thuật ngữ khoa học, nó có nghĩa là "hóa học" trong tiếng Việt. Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về thành phần, cấu trúc, tính chất và sự biến đổi của vật chất. Nó là một lĩnh vực rộng lớn và phức tạp, bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau như hóa học hữu cơ, hóa học vô cơ, hóa học phân tích, hóa học vật lý, v.v.
1. Nghĩa gốc: Hóa học
- Nghĩa: Hóa học là ngành khoa học nghiên cứu về vật chất và sự biến đổi của nó.
- Ví dụ:
- I'm studying chemistry at university. (Tôi đang học hóa học ở đại học.)
- The experiment involved a chemical reaction. (Thí nghiệm này bao gồm phản ứng hóa học.)
2. Nghĩa ẩn dụ: Sự thu hút, phản ứng hóa học
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thu hút, phản ứng tự nhiên giữa hai người.
- Ví dụ:
- There's a lot of chemistry between them. (Có rất nhiều sự thu hút giữa họ.)
- We had instant chemistry. (Chúng tôi có sự thu hút ngay lập tức.)
3. Nghĩa khác:
- Nghĩa: Ngoài nghĩa gốc và nghĩa ẩn dụ, "chemistry" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, ví dụ như trong thuật ngữ "organic chemistry" (hóa học hữu cơ), "physical chemistry" (hóa học vật lý), v.v.
Ghi chú:
- "Chemistry" là một thuật ngữ khoa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Ngoài nghĩa gốc, "chemistry" còn mang ý nghĩa ẩn dụ, thể hiện sự thu hút, phản ứng tự nhiên giữa hai người.