Chicken
Danh từ
"Chicken" khi dùng làm danh từ có nghĩa là con gà.
Ví dụ:
- I ate a chicken for dinner. (Tôi ăn thịt gà cho bữa tối.)
- There are many chickens in the farm. (Có nhiều con gà trong trang trại.)
- Chicken is a popular food in many countries. (Gà là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia.)
Động từ
"Chicken" khi dùng làm động từ có nghĩa là rụt rè, nhát gan.
Ví dụ:
- Don't be a chicken! Go talk to her. (Đừng có nhát gan! Hãy đi nói chuyện với cô ấy.)
- He chickened out of the competition at the last minute. (Anh ta bỏ cuộc thi vào phút chót.)
Cụm từ:
- Chicken out: Rút lui, bỏ cuộc.
- Chicken feed: Số tiền nhỏ.
- Chicken coop: Chuồng gà.
Lưu ý:
- Từ "chicken" là danh từ đếm được, có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
- Khi dùng làm động từ, "chicken" thường được dùng trong tiếng lóng hoặc tiếng địa phương.