Chip
"Chip" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "chip":
1. Mảnh vụn nhỏ
- Nghĩa: Dùng để chỉ một mảnh nhỏ, thường là từ một vật cứng hơn, như gỗ, đá, hoặc kim loại.
- Ví dụ:
- The carpenter used a chisel to remove a chip from the wood. (Thợ mộc dùng đục để loại bỏ một mảnh vụn gỗ.)
- There was a chip in the paint on the car. (Có một mảnh vụn sơn trên xe.)
2. Con chip điện tử
- Nghĩa: Dùng để chỉ một vi mạch điện tử, thường được tìm thấy trong các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, và các thiết bị kỹ thuật khác.
- Ví dụ:
- The new computer has a powerful processor chip. (Máy tính mới có một con chip xử lý mạnh mẽ.)
- The company produces chips for smartphones and other devices. (Công ty sản xuất chip cho điện thoại thông minh và các thiết bị khác.)
3. Viên khoai tây chiên
- Nghĩa: Dùng để chỉ một miếng khoai tây được chiên giòn.
- Ví dụ:
- I ordered a large order of potato chips. (Tôi gọi một suất khoai tây chiên lớn.)
- The chips were crispy and salty. (Khoai tây chiên giòn và mặn.)
4. "Chip in" (góp tiền)
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc đóng góp tiền vào một mục đích chung.
- Ví dụ:
- We all chipped in to buy a present for our friend. (Chúng tôi cùng góp tiền để mua một món quà cho bạn của chúng tôi.)
- Can you chip in a few dollars for the party? (Bạn có thể góp một vài đô la cho bữa tiệc không?)
5. "Chip away" (làm việc dần dần)
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc làm việc một cách dần dần và kiên nhẫn để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ:
- She chipped away at her work until it was finished. (Cô ấy làm việc dần dần cho đến khi hoàn thành công việc.)
- The team chipped away at the problem until they found a solution. (Nhóm làm việc dần dần để giải quyết vấn đề cho đến khi tìm ra giải pháp.)
Ghi chú:
- "Chip" có thể là danh từ hoặc động từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Chip" có thể là một từ đơn hoặc được sử dụng trong các cụm từ như "chip in", "chip away", và "chip off the old block".