Skip to content

Chocolate

Từ "chocolate" trong tiếng Anh chỉ loại thực phẩm được làm từ hạt ca cao, một loại cây trồng nhiệt đới. Hạt ca cao được nghiền thành bột, sau đó được pha trộn với đường, sữa và các thành phần khác để tạo ra nhiều loại chocolate khác nhau, bao gồm:

1. Chocolate đen (Dark chocolate):

Loại chocolate này có hàm lượng ca cao cao, từ 70% trở lên, thường có vị đắng và ít ngọt hơn các loại chocolate khác.

2. Chocolate sữa (Milk chocolate):

Chocolate sữa có vị ngọt, béo, thường có chứa sữa bột và đường.

3. Chocolate trắng (White chocolate):

Chocolate trắng được làm từ bơ ca cao, sữa và đường, không có hạt ca cao, nên không có vị đắng.

Ngoài ra, chocolate còn được sử dụng để làm nhiều loại bánh kẹo, thức uống và đồ ngọt khác.

Một số cụm từ thông dụng liên quan đến chocolate:

  • Chocolate bar: Thanh chocolate
  • Chocolate chip: Vụn chocolate
  • Chocolate cake: Bánh chocolate
  • Chocolate mousse: Kem chocolate
  • Chocolate drink: Nước uống chocolate
  • Hot chocolate: Sữa nóng chocolate

Lưu ý:

  • "Chocolate" có thể được sử dụng như một danh từ số ít hoặc số nhiều.
  • Từ "chocolate" có thể được sử dụng để chỉ cả loại thực phẩm và thành phần.
  • Từ "chocolate" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ mới, ví dụ: "chocolate lover", "chocolate factory", "chocolate maker".