Choice
Từ "choice" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự lựa chọn", "lựa chọn". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "choice":
1. Chỉ sự lựa chọn
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự lựa chọn, một quyết định.
- Ví dụ:
- You have a choice of three different colors. (Bạn có thể lựa chọn trong ba màu khác nhau.)
- The choice is yours. (Bạn có quyền lựa chọn.)
2. Chỉ một sự lựa chọn cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự lựa chọn cụ thể, một lựa chọn ưu tiên.
- Ví dụ:
- My choice is the blue one. (Tôi chọn cái màu xanh.)
- That's a good choice. (Đó là một lựa chọn tốt.)
3. Chỉ một thứ gì đó đặc biệt tốt hoặc khác biệt
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó đặc biệt tốt hoặc khác biệt so với những thứ khác.
- Ví dụ:
- This is a choice piece of furniture. (Đây là một món đồ nội thất đặc biệt.)
- She's a choice student. (Cô ấy là một học sinh ưu tú.)
4. Chỉ sự tự do lựa chọn
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tự do lựa chọn, quyền tự do quyết định.
- Ví dụ:
- You have the choice to stay or leave. (Bạn có quyền tự do lựa chọn ở lại hoặc ra đi.)
- We have a choice of what to eat. (Chúng ta được tự do lựa chọn những gì mình muốn ăn.)
5. Chỉ sự lựa chọn tốt nhất
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự lựa chọn tốt nhất, sự lựa chọn tối ưu.
- Ví dụ:
- This is the choice option. (Đây là lựa chọn tối ưu.)
- The choice is clear. (Sự lựa chọn rõ ràng.)
Ghi chú:
- "Choice" có thể là một danh từ, một động từ hoặc một tính từ.
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "choice" thường đóng vai trò như một tính từ.
- "Choice" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.