Skip to content

Circle

Từ "circle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "circul" có nghĩa là "vòng tròn", "hình tròn". Từ này được sử dụng để chỉ hình dạng tròn, hoặc để miêu tả một chu trình, một vòng xoay. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "circle":

1. Chỉ hình dạng tròn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hình dạng tròn của một vật thể, một khu vực hoặc một con đường.
  • Ví dụ:
    • The sun is a circle. (Mặt trời là một vòng tròn.)
    • The children were playing in a circle. (Những đứa trẻ đang chơi trong một vòng tròn.)

2. Chỉ chu trình, vòng xoay

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một chuỗi sự kiện lặp lại, một chu trình tuần hoàn.
  • Ví dụ:
    • The water cycle is a natural circle. (Vòng tuần hoàn nước là một vòng tròn tự nhiên.)
    • The seasons go in a circle. (Các mùa thay đổi theo vòng tròn.)

3. Chỉ nhóm người, cộng đồng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nhóm người có mối quan hệ hoặc mục tiêu chung.
  • Ví dụ:
    • The family is a close circle. (Gia đình là một vòng tròn khép kín.)
    • The company has a circle of loyal customers. (Công ty có một vòng tròn khách hàng trung thành.)

4. Chỉ sự di chuyển, sự xoay chuyển

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự di chuyển hoặc sự xoay chuyển theo hình tròn.
  • Ví dụ:
    • The earth circles the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
    • The birds circled above the field. (Những con chim bay vòng tròn trên cánh đồng.)

5. Chỉ sự chuyển động vòng tròn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự chuyển động vòng tròn của một vật thể, một con người hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • The dancer circled the stage. (Vũ công xoay vòng quanh sân khấu.)
    • The car circled the parking lot. (Xe ô tô chạy vòng quanh bãi đậu xe.)

Ghi chú:

  • "Circle" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng cũng có thể được sử dụng như động từ hoặc tính từ.
  • "Circle" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.