Classroom
"Classroom" là một danh từ chỉ về một căn phòng được thiết kế để dạy học, thường có bàn ghế, bảng đen hoặc bảng trắng, và có thể có thêm các thiết bị hỗ trợ giảng dạy khác.
1. Nghĩa chung:
- Một căn phòng dành cho việc học: "Classroom" là một danh từ chỉ về một căn phòng được thiết kế để dạy học. Nó thường được trang bị bàn ghế, bảng đen hoặc bảng trắng, và có thể có thêm các thiết bị hỗ trợ giảng dạy khác như máy chiếu, máy tính, v.v.
- Nơi học tập: "Classroom" cũng có thể được sử dụng để chỉ một không gian chung dành cho việc học tập, bao gồm cả môi trường trực tuyến.
2. Cách sử dụng:
- Dùng làm chủ ngữ: "The classroom is empty." (Phòng học trống.)
- Dùng làm tân ngữ: "I like my classroom." (Tôi thích phòng học của mình.)
- Dùng trong cụm danh từ: "A modern classroom" (Một phòng học hiện đại.)
3. Ví dụ:
- "The students were sitting in the classroom." (Học sinh đang ngồi trong phòng học.)
- "The teacher walked into the classroom." (Giáo viên bước vào phòng học.)
- "Our classroom is equipped with the latest technology." (Phòng học của chúng tôi được trang bị công nghệ mới nhất.)
4. Từ đồng nghĩa:
- Schoolroom
- Lecture hall
- Study room
5. Từ trái nghĩa:
- Không có từ trái nghĩa chính xác cho "classroom".
6. Lưu ý:
- "Classroom" là một danh từ đếm được.
- "Classroom" có thể được dùng với số nhiều.