Skip to content

Clean

Từ "clean" trong tiếng Anh là một từ đa năng có thể đóng vai trò là động từ, tính từ, danh từ và thậm chí cả trạng từ.

1. Clean là động từ

  • Nghĩa: Loại bỏ bụi bẩn, chất bẩn hoặc các chất khác khỏi một cái gì đó hoặc một ai đó.
  • Ví dụ:
    • I need to clean my room. (Tôi cần dọn phòng)
    • She cleans the windows every week. (Cô ấy lau cửa sổ mỗi tuần)
    • The doctor cleaned the wound. (Bác sĩ đã rửa vết thương)

2. Clean là tính từ

  • Nghĩa: Không có bụi bẩn, chất bẩn hoặc các chất khác.
  • Ví dụ:
    • I need a clean shirt. (Tôi cần một chiếc áo sơ mi sạch)
    • The water is clean and safe to drink. (Nước sạch và an toàn để uống)
    • He’s a clean-cut young man. (Anh ta là một chàng trai gọn gàng)

3. Clean là danh từ

  • Nghĩa: Hành động hoặc quá trình làm sạch.
  • Ví dụ:
    • I did a quick clean of the kitchen. (Tôi đã dọn dẹp nhanh chóng nhà bếp)
    • Give the car a good clean. (Hãy lau sạch xe)

4. Clean là trạng từ

  • Nghĩa: Hoàn toàn hoặc rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • I can’t see clean out of this window. (Tôi không thể nhìn rõ ra ngoài cửa sổ này)
    • She answered the question clean. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách rõ ràng)

Ghi chú:

  • "Clean" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể tạo thành các cụm từ như "clean up", "clean out", "clean off" và "clean through".
  • Ngoài ra, "clean" còn có một số nghĩa khác như "trong sạch", "trung thực", "không có lỗi", "không có tội" khi sử dụng trong văn cảnh cụ thể.

Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ "clean" trong từng trường hợp cụ thể.