Skip to content

Clear

Từ "clear" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clēor" có nghĩa là "sáng sủa", "trong suốt". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "clear":

1. Chỉ sự rõ ràng, dễ hiểu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó dễ hiểu, dễ nhận biết.
  • Ví dụ:
    • Can you explain it in a clear way? (Bạn có thể giải thích nó một cách rõ ràng không?)
    • The instructions were clear and easy to follow. (Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ thực hiện.)

2. Chỉ sự trống trải, không có gì cản trở

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nơi trống trải, không có gì cản trở tầm nhìn.
  • Ví dụ:
    • The sky is clear tonight. (Bầu trời đêm nay rất trong xanh.)
    • The road ahead was clear. (Con đường phía trước rất thông thoáng.)

3. Chỉ sự thoát khỏi, vắng bóng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc loại bỏ, thoát khỏi một tình trạng hoặc sự vật nào đó.
  • Ví dụ:
    • The path was clear of debris. (Con đường đã được dọn sạch rác.)
    • The air is clear of smoke. (Không khí trong lành, không có khói.)

4. Chỉ sự rành mạch, không mơ hồ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một ý tưởng, quan điểm hoặc lời nói rõ ràng, không mơ hồ.
  • Ví dụ:
    • I need a clear answer. (Tôi cần một câu trả lời rõ ràng.)
    • Let’s make it clear: I don’t agree with you. (Hãy nói rõ ràng: Tôi không đồng ý với bạn.)

5. Chỉ sự tự do, không bị ràng buộc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc không bị ràng buộc bởi bất kỳ điều gì, có thể hành động một cách tự do.
  • Ví dụ:
    • He's clear to go now. (Anh ấy giờ đã tự do để đi.)
    • I'm clear of any obligations. (Tôi không bị ràng buộc bởi bất kỳ nghĩa vụ nào.)

Ghi chú:

  • "Clear" có thể được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Clear" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.