Clearly
Từ "clearly" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự rõ ràng, dễ hiểu, dễ nhận thấy hoặc dễ dàng nhìn thấy. Nó có thể được sử dụng như một trạng từ để sửa đổi một động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, hoặc như một giới từ để chỉ sự rõ ràng, dễ hiểu, dễ nhận thấy hoặc dễ dàng nhìn thấy.
1. Chỉ sự rõ ràng, dễ hiểu
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó rất rõ ràng, dễ hiểu.
- Ví dụ:
- Clearly, you are wrong. (Rõ ràng, bạn đã sai.)
- The instructions were clearly explained. (Các hướng dẫn được giải thích rõ ràng.)
2. Chỉ sự dễ nhận thấy
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng điều gì đó rất dễ nhận thấy, dễ dàng nhìn thấy.
- Ví dụ:
- The signs were clearly visible. (Các biển báo rất dễ nhìn thấy.)
- He was clearly in pain. (Anh ấy rõ ràng đang đau.)
3. Chỉ sự dễ dàng nhìn thấy
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng điều gì đó rất dễ dàng nhìn thấy, không bị che khuất.
- The house was clearly visible from the road. (Ngôi nhà rất dễ nhìn thấy từ đường.)
- The stars were clearly visible in the night sky. (Những ngôi sao rất dễ nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
Ghi chú:
- "Clearly" thường được sử dụng để làm rõ một điểm quan trọng hoặc để nhấn mạnh một ý kiến.
- "Clearly" có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc ở giữa câu.
- "Clearly" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành những cụm từ phong phú và linh hoạt.