Climate
"Climate" là một danh từ chỉ điều kiện thời tiết trung bình của một khu vực trong một khoảng thời gian dài, thường là 30 năm. Nó bao gồm các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, gió và ánh sáng mặt trời.
1. Khí hậu toàn cầu
- Nghĩa: Khi nói về "climate" mà không chỉ định địa điểm cụ thể, thường ám chỉ khí hậu toàn cầu, tức là điều kiện thời tiết trung bình trên toàn thế giới.
- Ví dụ:
- Climate change is a serious threat to our planet. (Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.)
- The global climate is warming. (Khí hậu toàn cầu đang ấm lên.)
2. Khí hậu địa phương
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều kiện thời tiết trung bình của một khu vực cụ thể.
- Ví dụ:
- The climate of Vietnam is tropical monsoon. (Khí hậu Việt Nam là nhiệt đới gió mùa.)
- The desert has a very hot and dry climate. (Sa mạc có khí hậu rất nóng và khô.)
3. Khí hậu trong văn hóa
- Nghĩa: "Climate" đôi khi được sử dụng ẩn dụ để chỉ tâm trạng hoặc bầu không khí trong một môi trường nhất định.
- Ví dụ:
- There was a tense climate in the meeting room. (Bầu không khí trong phòng họp rất căng thẳng.)
- The political climate is uncertain at the moment. (Bầu không khí chính trị hiện tại không chắc chắn.)
Ghi chú:
- "Climate" thường được phân biệt với "weather", chỉ điều kiện thời tiết tại một thời điểm cụ thể.
- "Climate" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn hóa.