Skip to content

Climb

Từ "climb" trong tiếng Anh có nghĩa là "leo", "trèo". Nó có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau, ví dụ: leo núi, leo cây, leo thang, leo tường, leo lên một cái gì đó,... Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "climb":

1. Leo lên một cái gì đó:

  • Ví dụ:
    • The children climbed the tree. (Những đứa trẻ leo lên cây.)
    • He climbed the ladder to reach the roof. (Anh ta leo lên thang để lên mái nhà.)
    • We climbed the mountain to see the view. (Chúng tôi leo lên núi để ngắm cảnh.)

2. Di chuyển lên cao:

  • Ví dụ:
    • The sun climbed higher in the sky. (Mặt trời lên cao hơn trên bầu trời.)
    • The plane climbed to a higher altitude. (Máy bay bay lên độ cao cao hơn.)

3. Tăng lên một mức độ:

  • Ví dụ:
    • Prices are climbing steadily. (Giá cả đang tăng đều đặn.)
    • The company's profits have climbed dramatically. (Lợi nhuận của công ty đã tăng mạnh.)

4. Vượt qua một trở ngại:

  • Ví dụ:
    • They climbed over the fence to escape. (Họ leo qua hàng rào để trốn thoát.)
    • He climbed through the window to get inside. (Anh ta leo qua cửa sổ để vào bên trong.)

5. Leo núi:

  • Ví dụ:
    • He is a professional mountain climber. (Anh ấy là một người leo núi chuyên nghiệp.)
    • We went on a climbing expedition to the Himalayas. (Chúng tôi tham gia một cuộc thám hiểm leo núi ở dãy Himalaya.)

Ghi chú:

  • "Climb" là một động từ bất quy tắc, quá khứ đơn và quá khứ phân từ là "climbed".
  • "Climb" có thể được sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
  • "Climb" có thể đi kèm với các giới từ như "up", "down", "over", "through", "onto", "off",... để chỉ hướng di chuyển.