Clock
Từ "clock" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clocca" có nghĩa là "chuông". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "clock":
1. Danh từ
- Nghĩa: Dùng để chỉ thiết bị đo thời gian.
- Ví dụ:
- I need to buy a new clock for my kitchen. (Tôi cần mua một chiếc đồng hồ mới cho bếp nhà tôi.)
- The clock on the wall is broken. (Chiếc đồng hồ trên tường bị hỏng.)
2. Động từ
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động đo thời gian, ghi lại thời gian.
- Ví dụ:
- The police clocked the car at 120 miles per hour. (Cảnh sát đo tốc độ của chiếc xe là 120 dặm một giờ.)
- I clocked in at 8 am and clocked out at 5 pm. (Tôi chấm công lúc 8 giờ sáng và chấm công ra lúc 5 giờ chiều.)
Các cụm từ thông dụng
- Clock in/out: Đóng/mở chấm công
- Clock time: Thời gian chính thức
- Clock watcher: Người thường xuyên nhìn đồng hồ (thường ám chỉ người không thích công việc)
- Around the clock: Suốt ngày đêm, liên tục
Ghi chú:
- "Clock" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
- "Clock" cũng có thể được sử dụng trong các câu thành ngữ hoặc cụm từ idiomatic.