Skip to content

Close

Từ "close" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clēopian" có nghĩa là "đóng lại", "kết thúc". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "close":

1. Chỉ trạng thái gần

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí, khoảng cách gần nhau.
  • Ví dụ:
    • The store is close to my house. (Cửa hàng gần nhà tôi.)
    • Please stand close to me. (Hãy đứng gần tôi.)

2. Chỉ hành động đóng lại, kết thúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc đóng lại, kết thúc một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • Please close the door. (Hãy đóng cửa lại.)
    • The meeting is close to the end. (Cuộc họp sắp kết thúc.)

3. Chỉ sự gần gũi, thân thiết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mối quan hệ gần gũi, thân thiết.
  • Ví dụ:
    • They are close friends. (Họ là bạn thân.)
    • We are close to our family. (Chúng tôi rất gần gũi với gia đình.)

4. Chỉ sự tương đồng, giống nhau

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự tương đồng, giống nhau giữa hai sự vật, sự việc.
  • Ví dụ:
    • The two colors are close. (Hai màu sắc gần giống nhau.)
    • Her opinion is close to mine. (Ý kiến của cô ấy gần giống với tôi.)

5. Chỉ sự suýt soát, gần như

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự suýt soát, gần như xảy ra một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • He was close to winning the race. (Anh ấy suýt giành chiến thắng cuộc đua.)
    • It was close to being a disaster. (Gần như nó đã trở thành thảm họa.)

6. Chỉ sự gần, gần kề

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự gần, gần kề với một thời điểm hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • The deadline is close. (Hạn chót sắp đến rồi.)
    • The election is close. (Cuộc bầu cử sắp diễn ra.)

Ghi chú:

  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "close" thường đóng vai trò như một giới từ.
  • "Close" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.