Closed
Từ "closed" trong tiếng Anh có nghĩa là "đóng", "đã đóng". Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một vật thể hoặc một nơi nào đó.
1. Mô tả trạng thái đóng của một vật thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể đã được đóng lại.
- Ví dụ:
- The door is closed. (Cửa đã đóng.)
- The window is closed. (Cửa sổ đã đóng.)
2. Mô tả trạng thái đóng cửa của một nơi nào đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về một nơi nào đó đang đóng cửa.
- Ví dụ:
- The shop is closed. (Cửa hàng đã đóng cửa.)
- The library is closed on Sundays. (Thư viện đóng cửa vào Chủ nhật.)
3. Mô tả trạng thái kết thúc
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự việc đã kết thúc.
- Ví dụ:
- The meeting is closed. (Cuộc họp đã kết thúc.)
- The case is closed. (Vụ án đã kết thúc.)
4. Mô tả trạng thái không hoạt động
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thiết bị, một hệ thống, hoặc một dịch vụ không hoạt động.
- Ví dụ:
- The factory is closed for the holidays. (Nhà máy đóng cửa nghỉ lễ.)
- The website is closed for maintenance. (Trang web đang đóng cửa bảo trì.)
Ghi chú:
- "Closed" là một tính từ, nó thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ.
- "Closed" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.