Clothes
Từ "clothes" trong tiếng Anh là danh từ không đếm được, chỉ quần áo nói chung. Nó không bao giờ được sử dụng ở dạng số ít, và không cần mạo từ "a" hoặc "an" đứng trước.
Các cách sử dụng phổ biến:
- Nói chung về quần áo:
- I need to buy some new clothes. (Tôi cần mua một vài bộ quần áo mới.)
- The clothes in this store are very expensive. (Quần áo trong cửa hàng này rất đắt.)
- Chỉ loại quần áo cụ thể:
- I like to wear casual clothes on the weekend. (Tôi thích mặc quần áo giản dị vào cuối tuần.)
- She always wears formal clothes to work. (Cô ấy luôn mặc quần áo trang trọng để đi làm.)
- Với động từ:
- put on/take off clothes: Mặc quần áo/cởi quần áo
- wash/iron clothes: Giặt quần áo/ủi quần áo
- try on clothes: Thử quần áo
- change clothes: Thay đồ
- Trong câu hỏi:
- What clothes are you going to wear? (Bạn định mặc gì?)
Lưu ý:
- "Clothes" được sử dụng cho cả nam và nữ.
- "Clothes" là danh từ không đếm được, vì vậy chúng ta không thể sử dụng nó với các số đếm như "one", "two", "three",... Nếu muốn đề cập đến số lượng quần áo, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "a piece of clothing", "two items of clothing", "a set of clothes",...
Ví dụ:
- I need to buy a new suit for the wedding. (Tôi cần mua một bộ vest mới cho đám cưới.)
- Can you help me iron these shirts? (Bạn có thể giúp tôi ủi những chiếc áo sơ mi này được không?)
- I love the way you dress. (Tôi rất thích cách bạn ăn mặc.)