Skip to content

Clothing

"Clothing" trong tiếng Anh là danh từ, ám chỉ những thứ dùng để mặc lên người, như quần áo, mũ, giày dép, v.v.

1. Ý nghĩa chung

  • "Clothing" là một danh từ chung để chỉ bất kỳ thứ gì được mặc lên người.
  • Ví dụ:
    • I bought some new clothing for my trip. (Tôi đã mua một số quần áo mới cho chuyến đi của tôi.)
    • The shop sells a wide variety of clothing. (Cửa hàng bán nhiều loại quần áo.)

2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể

  • "Clothing" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể để chỉ một loại quần áo cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Outer clothing" (quần áo bên ngoài) - bao gồm áo khoác, áo gió, áo len
    • "Underwear" (quần áo lót) - bao gồm áo ngực, quần lót
    • "Formal clothing" (quần áo trang trọng) - bao gồm vest, áo vest, váy dài
    • "Casual clothing" (quần áo thường ngày) - bao gồm áo thun, quần jean, váy ngắn

3. Sử dụng với các động từ

  • "Clothing" thường được sử dụng với các động từ như "wear", "put on", "take off".
  • Ví dụ:
    • I wear my new clothing to the party. (Tôi mặc quần áo mới của mình đến bữa tiệc.)
    • She put on her warm clothing before going outside. (Cô ấy mặc quần áo ấm trước khi ra ngoài.)
    • He took off his clothing and got into the shower. (Anh ấy cởi quần áo và đi tắm.)

4. Sử dụng trong các câu miêu tả

  • "Clothing" có thể được sử dụng trong các câu miêu tả để mô tả ngoại hình của một người.
  • Ví dụ:
    • She was wearing bright and colorful clothing. (Cô ấy mặc quần áo sáng màu và rực rỡ.)
    • He was dressed in dark clothing. (Anh ấy mặc quần áo tối màu.)