Skip to content

Cloud

Từ "cloud" trong tiếng Anh có nghĩa là "mây". Nó được sử dụng để chỉ những đám hơi nước nhỏ li ti treo lơ lửng trong không khí. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "cloud":

1. Chỉ những đám mây trên bầu trời

  • Nghĩa: Từ "cloud" thường được dùng để chỉ những đám mây được tạo thành từ hơi nước ngưng tụ trong bầu khí quyển.
  • Ví dụ:
    • The sky is full of clouds. (Bầu trời đầy mây.)
    • I love watching the clouds drift by. (Tôi thích ngắm nhìn những đám mây trôi.)

2. Chỉ những thứ giống như mây

  • Nghĩa: Từ "cloud" có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ thứ gì trông giống như mây, như đám khói, đám bụi, hoặc đám hơi nước.
  • Ví dụ:
    • A cloud of smoke rose from the chimney. (Một đám khói bốc lên từ ống khói.)
    • A cloud of dust rose as the car drove by. (Một đám bụi bay lên khi chiếc xe chạy qua.)

3. Chỉ dịch vụ điện toán đám mây

  • Nghĩa: Trong công nghệ, từ "cloud" được sử dụng để chỉ dịch vụ điện toán đám mây, cho phép người dùng truy cập các tài nguyên máy tính từ xa thông qua mạng internet.
  • Ví dụ:
    • We use cloud storage to back up our data. (Chúng tôi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây để sao lưu dữ liệu.)
    • Cloud computing has become increasingly popular in recent years. (Điện toán đám mây ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây.)

4. Nghĩa bóng

  • Nghĩa: Từ "cloud" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự mơ hồ, sự không chắc chắn hoặc sự bất ổn.
  • Ví dụ:
    • The future is clouded in uncertainty. (Tương lai đầy bất ổn.)
    • Her mind was clouded with doubt. (Tâm trí cô ấy đầy nghi ngờ.)

Ghi chú:

  • Từ "cloud" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
  • Nó là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.