Skip to content

Coast

Từ "coast" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một vùng đất tiếp giáp với biển, đại dương. Coast có thể là bờ biển, bờ sông, bờ hồ, hoặc bất kỳ vùng đất nào tiếp giáp với một vùng nước rộng lớn. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "coast":

1. Chỉ một vùng đất tiếp giáp với biển, đại dương

  • Nghĩa: "Coast" có thể là bờ biển, bờ sông, bờ hồ, hoặc bất kỳ vùng đất nào tiếp giáp với một vùng nước rộng lớn.
  • Ví dụ:
    • The city is located on the coast. (Thành phố này nằm trên bờ biển.)
    • We spent our vacation on the coast. (Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình trên bờ biển.)

2. Chỉ bờ biển, bờ sông, bờ hồ

  • Nghĩa: "Coast" thường được dùng để chỉ cụ thể bờ biển, bờ sông, bờ hồ.
  • Ví dụ:
    • We walked along the coast for hours. (Chúng tôi đi dạo dọc theo bờ biển trong nhiều giờ.)
    • The fishermen went out to sea from the coast. (Những người đánh cá đã ra khơi từ bờ biển.)

3. Chỉ chiều dài của một bờ biển, bờ sông, bờ hồ

  • Nghĩa: "Coast" có thể chỉ chiều dài của một bờ biển, bờ sông, bờ hồ.
  • Ví dụ:
    • The coast is very long. (Bờ biển rất dài.)
    • The coast is beautiful. (Bờ biển rất đẹp.)

4. Chỉ vùng đất ven biển, ven sông, ven hồ

  • Nghĩa: "Coast" cũng có thể chỉ vùng đất ven biển, ven sông, ven hồ.
  • Ví dụ:
    • The coast is home to many different species of animals. (Vùng ven biển là nơi sinh sống của nhiều loài động vật khác nhau.)
    • The coast is a popular tourist destination. (Vùng ven biển là điểm du lịch phổ biến.)

Ghi chú:

  • "Coast" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được.
  • "Coast" thường được dùng với giới từ "on", "along", "near".