Coat
Từ "coat" trong tiếng Anh có nghĩa là "áo khoác" hoặc "lớp phủ", có thể dùng như danh từ hoặc động từ.
1. Danh từ: Áo khoác
- Nghĩa: Chỉ loại áo khoác dùng để giữ ấm hoặc bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết.
- Ví dụ:
- I need to wear a coat today because it’s cold outside. (Tôi cần mặc áo khoác hôm nay vì trời lạnh.)
- She has a beautiful red coat. (Cô ấy có một chiếc áo khoác đỏ rất đẹp.)
2. Danh từ: Lớp phủ
- Nghĩa: Chỉ lớp phủ bao phủ một vật gì đó, thường được tìm thấy trong các ngành khoa học như hóa học, vật lý.
- Ví dụ:
- The earth’s atmosphere acts as a coat to protect us from the sun’s harmful rays. (Bầu khí quyển Trái Đất hoạt động như một lớp phủ để bảo vệ chúng ta khỏi các tia bức xạ có hại từ mặt trời.)
3. Động từ: Phủ lên
- Nghĩa: Chỉ hành động phủ một lớp lên bề mặt nào đó.
- Ví dụ:
- The chef coated the chicken in flour before frying it. (Đầu bếp phủ bột lên gà trước khi chiên.)
- The snow coated the entire field in white. (Tuyết phủ trắng xóa toàn bộ cánh đồng.)
4. Động từ: Trao áo khoác
- Nghĩa: Chỉ hành động khoác áo cho ai đó.
- Ví dụ:
- The mother coated her child in a warm coat before they went outside. (Người mẹ khoác cho con một chiếc áo khoác ấm trước khi chúng ra ngoài.)
Ghi chú:
- Từ "coat" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến chuyên môn.
- Khi sử dụng "coat" làm động từ, bạn cần lưu ý đến đối tượng trực tiếp của động từ, nghĩa là vật hoặc người được phủ lên.
- Ngoài ra, "coat" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ thông dụng như "coat of arms" (biểu tượng quốc gia), "coat of paint" (lớp sơn), "top coat" (áo khoác ngoài), "winter coat" (áo khoác mùa đông),...