Skip to content

Coffee

1. Coffee - Danh từ

Nghĩa: "Coffee" là một loại đồ uống phổ biến được chế biến từ hạt cà phê rang xay, pha bằng nước nóng.

Ví dụ:

  • I love drinking coffee in the morning. (Tôi rất thích uống cà phê vào buổi sáng.)
  • He ordered a coffee and a pastry. (Anh ấy gọi một ly cà phê và một chiếc bánh ngọt.)
  • This is the best coffee I’ve ever had. (Đây là ly cà phê ngon nhất tôi từng uống.)

2. Coffee - Động từ

Nghĩa: "Coffee" có thể dùng như một động từ chỉ hành động uống cà phê.

Ví dụ:

  • Let's coffee together after work. (Hãy cùng nhau đi uống cà phê sau giờ làm việc.)
  • I’m going to coffee with my friends. (Tôi sẽ đi uống cà phê với bạn bè.)
  • She coffees at least twice a day. (Cô ấy uống cà phê ít nhất hai lần một ngày.)

Ghi chú:

  • Sử dụng "coffee" như một động từ là một cách dùng informal (không chính thức) phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
  • Ngoài ra, "coffee" còn được sử dụng trong các cụm từ như "coffee break" (giờ nghỉ giải lao uống cà phê), "coffee shop" (quán cà phê) hoặc "coffee table" (bàn đặt đồ uống trong phòng khách).