Cold
Từ "cold" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceald" nghĩa là "lạnh", "lạnh lẽo". Từ này có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Tính từ chỉ nhiệt độ thấp
- Nghĩa: Khi muốn mô tả nhiệt độ thấp, không nóng.
- Ví dụ:
- It's cold outside today. (Hôm nay trời lạnh ngoài kia.)
- The water is too cold to swim in. (Nước lạnh quá không thể bơi.)
2. Tính từ chỉ cảm giác lạnh
- Nghĩa: Khi muốn mô tả cảm giác lạnh, không ấm áp.
- Ví dụ:
- My hands are cold. (Tay tôi lạnh.)
- I feel cold. (Tôi cảm thấy lạnh.)
3. Tính từ chỉ thái độ lạnh lùng
- Nghĩa: Khi muốn mô tả một người hoặc một thái độ lạnh lùng, không thân thiện.
- Ví dụ:
- She gave me a cold stare. (Cô ấy nhìn tôi một cách lạnh lùng.)
- He has a cold personality. (Anh ta có tính cách lạnh lùng.)
4. Danh từ chỉ trạng thái lạnh
- Nghĩa: Dùng để chỉ trạng thái lạnh, đặc biệt là khi nói về thời tiết hoặc sức khỏe.
- Ví dụ:
- The cold has been very harsh this year. (Thời tiết lạnh khắc nghiệt năm nay.)
- He got a cold last week. (Anh ta bị cảm lạnh tuần trước.)
5. Danh từ chỉ đồ uống lạnh
- Nghĩa: Dùng để chỉ đồ uống lạnh, như bia, nước ngọt.
- Ví dụ:
- Would you like a cold drink? (Bạn có muốn uống đồ lạnh không?)
- I prefer my coffee cold. (Tôi thích uống cà phê lạnh.)
Ghi chú:
- "Cold" có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ khác, ví dụ: "cold water", "cold weather", "cold shower", etc.
- "Cold" cũng có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho động từ, ví dụ: "to feel cold", "to get cold", "to stay cold", etc.
Ngoài ra, "cold" còn có thể được sử dụng trong các thành ngữ và tục ngữ, chẳng hạn như "cold feet" (rụt rè, sợ hãi), "cold shoulder" (lạnh nhạt, thờ ơ), etc.