Skip to content

Colleague

"Colleague" là một danh từ chỉ một người bạn đồng nghiệp, đồng sự, thường là trong cùng một ngành nghề hoặc lĩnh vực.

1. Nghĩa:

  • Một người bạn đồng nghiệp, đồng sự
  • Một người làm việc chung với bạn trong cùng một ngành nghề hoặc lĩnh vực

2. Cách sử dụng:

  • Ví dụ:
    • "I met my colleagues for lunch." (Tôi gặp gỡ các đồng nghiệp của mình để ăn trưa.)
    • "She's a colleague of mine from the marketing department." (Cô ấy là một đồng nghiệp của tôi từ bộ phận tiếp thị.)
    • "He worked closely with his colleagues on the project." (Anh ấy đã làm việc chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình trong dự án.)

3. Lưu ý:

  • Từ "colleague" thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp.
  • Từ "colleague" có thể được sử dụng cho cả nam và nữ.
  • Từ "colleague" thường được dùng để chỉ những người mà bạn biết và làm việc cùng, chứ không phải là tất cả mọi người trong cùng một công ty hoặc tổ chức.

4. Từ đồng nghĩa:

  • Coworker
  • Colleague
  • Partner
  • Associate
  • Team member
  • Staff member