Skip to content

Collect

Từ "collect" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "colligere", có nghĩa là "thu thập", "tập hợp". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "collect":

1. Thu thập, gom góp

  • Nghĩa: Mang ý nghĩa thu thập, gom góp một số lượng lớn thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • She collects stamps. (Cô ấy sưu tầm tem.)
    • The company is collecting data on its customers. (Công ty đang thu thập dữ liệu về khách hàng của mình.)

2. Nhận, thu nhận

  • Nghĩa: Dùng khi nhận hoặc thu nhận thứ gì đó, thường là khi nhận thứ gì đó mà người khác đưa cho.
  • Ví dụ:
    • I went to the post office to collect a package. (Tôi đến bưu điện để nhận một bưu kiện.)
    • The school collects donations for charity. (Trường học thu thập các khoản quyên góp cho từ thiện.)

3. Lấy, tìm kiếm

  • Nghĩa: Khi muốn nói đến việc lấy hoặc tìm kiếm một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • I need to collect my thoughts before I speak. (Tôi cần thu xếp suy nghĩ của mình trước khi nói.)
    • The police are collecting evidence at the crime scene. (Cảnh sát đang thu thập chứng cứ tại hiện trường vụ án.)

4. Tích lũy, thu được

  • Nghĩa: Chỉ sự tích lũy, thu được thứ gì đó theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • He has collected a lot of experience over the years. (Anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm trong nhiều năm qua.)
    • The company is collecting profits from its investments. (Công ty đang thu được lợi nhuận từ các khoản đầu tư của mình.)

5. Đón, nhận

  • Nghĩa: Diễn tả việc đón hoặc nhận ai đó, thường là từ một địa điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • I went to the airport to collect my friend. (Tôi đến sân bay để đón bạn tôi.)
    • The school collects students at the bus stop. (Trường học đón học sinh tại điểm dừng xe buýt.)

6. Thu hồi, thu giữ

  • Nghĩa: Dùng khi thu hồi, thu giữ một thứ gì đó, thường là theo quy định hoặc luật lệ nào đó.
  • Ví dụ:
    • The government is collecting taxes from its citizens. (Chính phủ đang thu thuế từ công dân của mình.)
    • The library collects overdue books. (Thư viện thu hồi những cuốn sách quá hạn.)

Ghi chú:

  • "Collect" thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.
  • "Collect" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.