Skip to content

Column

Từ "column" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "columna" có nghĩa là "cột trụ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "column":

1. Chỉ cột trụ, cột chống đỡ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một phần kiến trúc dựng đứng, thường là hình trụ, dùng để nâng đỡ mái nhà hoặc các phần khác của tòa nhà.
  • Ví dụ:
    • The building has a row of columns on its facade. (Tòa nhà có một hàng cột trụ trên mặt tiền.)
    • The ancient temple was supported by massive columns. (Ngôi đền cổ được nâng đỡ bởi những cột trụ đồ sộ.)

2. Chỉ cột trong bảng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một phần dọc trong bảng hoặc bảng tính, dùng để sắp xếp và trình bày dữ liệu theo hàng và cột.
  • Ví dụ:
    • The first column of the table lists the names of the students. (Cột đầu tiên của bảng liệt kê tên của các học sinh.)
    • Please enter your data in the third column. (Vui lòng nhập dữ liệu của bạn vào cột thứ ba.)

3. Chỉ phần riêng biệt trong báo chí

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một phần riêng biệt trong một tờ báo, tạp chí hoặc trang web, thường chứa đựng các bài viết, hình ảnh hoặc thông tin có chủ đề nhất định.
  • Ví dụ:
    • The newspaper has a column on fashion. (Tờ báo có một chuyên mục về thời trang.)
    • I read the sports column every day. (Tôi đọc chuyên mục thể thao mỗi ngày.)

4. Chỉ dòng chảy, dòng nước

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một dòng chảy liên tục, thường là nước hoặc khí.
  • Ví dụ:
    • The river formed a column of water as it flowed over the waterfall. (Dòng sông tạo thành một cột nước khi chảy qua thác nước.)
    • The smoke rose in a thick column from the chimney. (Khói bốc lên thành một cột dày từ ống khói.)

5. Chỉ hình dạng cột trụ

  • Nghĩa: Khi muốn mô tả một hình dạng giống như cột trụ.
  • Ví dụ:
    • The cake was decorated with a column of whipped cream. (Chiếc bánh được trang trí bằng một cột kem tươi.)
    • The statue was shaped like a column. (Tượng được tạo hình giống như một cột trụ.)

Ghi chú:

  • "Column" là danh từ đếm được, có thể dùng ở số ít hoặc số nhiều.
  • "Column" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành nhiều cụm từ và cấu trúc câu khác nhau.