Comfortable
Từ "comfortable" trong tiếng Anh có nghĩa là "thoải mái", "dễ chịu", miêu tả một cảm giác thư giãn, dễ chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần.
Cách sử dụng
1. Miêu tả cảm giác thoải mái về mặt thể chất:
- Ví dụ:
- The chair is very comfortable. (Cái ghế rất thoải mái.)
- I'm wearing comfortable shoes for the walk. (Tôi đang mang giày thoải mái để đi bộ.)
2. Miêu tả cảm giác thoải mái về mặt tinh thần:
- Ví dụ:
- I feel comfortable talking to you. (Tôi cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với bạn.)
- She's in a comfortable position at her new job. (Cô ấy đang ở một vị trí thoải mái trong công việc mới.)
3. Miêu tả sự thích nghi và phù hợp:
- Ví dụ:
- This weather is comfortable for me. (Thời tiết này phù hợp với tôi.)
- I'm comfortable with the new schedule. (Tôi thấy thoải mái với lịch trình mới.)
Cụm từ liên quan
- Get comfortable: trở nên thoải mái
- Make yourself comfortable: hãy tự nhiên như ở nhà
- Feel comfortable: cảm thấy thoải mái
- Comfortable with: thoải mái với
Lưu ý
- "Comfortable" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.
- Khi được sử dụng như một trạng từ, "comfortably" thường được dùng để miêu tả cách thức một hành động được thực hiện.
- Ví dụ:
- I'm sitting comfortably on the couch. (Tôi đang ngồi thoải mái trên ghế sofa.)