Skip to content

Comment

Từ "comment" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "commentāri" có nghĩa là "làm cho dễ hiểu", "giải thích". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "comment":

1. Chỉ ý kiến, nhận xét

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả suy nghĩ, phản hồi hoặc đánh giá về một vấn đề, một sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • I want to hear your comments on this proposal. (Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về đề xuất này.)
    • The article received many negative comments. (Bài báo nhận được nhiều bình luận tiêu cực.)

2. Chỉ sự chú thích, giải thích

  • Nghĩa: Khi muốn giải thích thêm về một vấn đề hoặc một ý kiến.
  • Ví dụ:
    • The book includes comments from experts in the field. (Cuốn sách bao gồm những ý kiến ​​của các chuyên gia trong lĩnh vực này.)
    • She wrote a comment explaining her point of view. (Cô ấy đã viết một lời bình giải thích quan điểm của mình.)

3. Chỉ hành động bình luận, nhận xét

  • Nghĩa: Diễn tả hành động đưa ra ý kiến, nhận xét về một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • I’m going to comment on the new policy. (Tôi sẽ đưa ra bình luận về chính sách mới.)
    • He commented on her performance. (Anh ấy đã đưa ra bình luận về màn trình diễn của cô ấy.)

4. Chỉ sự giải thích, làm rõ

  • Nghĩa: Dùng để giải thích thêm hoặc làm rõ một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • Can you comment on the recent changes to the law? (Bạn có thể giải thích thêm về những thay đổi gần đây trong luật pháp không?)
    • He refused to comment on the situation. (Anh ấy từ chối đưa ra bình luận về tình hình.)

Ghi chú:

  • "Comment" có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ.
  • Khi đứng trước danh từ, "comment" thường đóng vai trò như một tính từ.
  • "Comment" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.