Community
"Community" là một từ tiếng Anh chỉ một nhóm người sống cùng nhau trong một khu vực địa lý hoặc chia sẻ một điểm chung nào đó. Ví dụ, một thị trấn nhỏ có thể được coi là một cộng đồng, hoặc một nhóm người yêu thích chơi cờ vua cũng có thể được gọi là một cộng đồng.
Các cách sử dụng "community"
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "community":
1. Chỉ nhóm người ở cùng một khu vực địa lý:
- Ví dụ:
- The local community is very supportive. (Cộng đồng địa phương rất ủng hộ.)
- She has been a member of this community for many years. (Cô ấy đã là thành viên của cộng đồng này trong nhiều năm.)
2. Chỉ nhóm người chia sẻ một điểm chung:
- Ví dụ:
- The online gaming community is very active. (Cộng đồng game trực tuyến rất năng động.)
- The scientific community is still debating this issue. (Cộng đồng khoa học vẫn đang tranh luận về vấn đề này.)
3. Chỉ cảm giác kết nối và thuộc về:
- Ví dụ:
- She feels a strong sense of community in her neighborhood. (Cô ấy cảm thấy một cảm giác cộng đồng mạnh mẽ trong khu phố của mình.)
- We need to build a sense of community in our workplace. (Chúng ta cần xây dựng một cảm giác cộng đồng trong nơi làm việc của chúng ta.)
4. Chỉ các hoạt động chung của một nhóm người:
- Ví dụ:
- The community center offers a variety of programs for all ages. (Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều chương trình cho mọi lứa tuổi.)
- They are organizing a community fundraiser to support the local school. (Họ đang tổ chức một buổi gây quỹ cộng đồng để hỗ trợ trường học địa phương.)
Ghi chú:
- "Community" là một danh từ đếm được và không đếm được.
- Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và ý nghĩa của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.