Skip to content

Company

"Company" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một nhóm người cùng làm việc với nhau, một tổ chức kinh doanh hoặc đơn vị kinh doanh.

Các ý nghĩa chính:

  • Nhóm người: "Company" có thể đề cập đến một nhóm người cùng làm việc với nhau, chẳng hạn như bạn bè, đồng nghiệp, hoặc những người cùng tham gia vào một hoạt động. Ví dụ:

    • "I spent the evening in the company of my friends." (Tôi đã dành buổi tối cùng với bạn bè của tôi.)
    • "The company of good people is essential for a happy life." (Sự đồng hành của những người tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống hạnh phúc.)
  • Tổ chức kinh doanh: "Company" thường được sử dụng để chỉ một tổ chức kinh doanh, thường là một doanh nghiệp được đăng ký với chính phủ. Ví dụ:

    • "He works for a large company that manufactures cars." (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn sản xuất ô tô.)
    • "The company is planning to expand its operations overseas." (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng hoạt động kinh doanh ra nước ngoài.)
  • Đơn vị kinh doanh: "Company" cũng có thể đề cập đến một đơn vị kinh doanh độc lập, có thể là một cửa hàng nhỏ, một quán cà phê, hoặc một công ty lớn. Ví dụ:

    • "She owns a small company that sells handmade jewelry." (Cô ấy sở hữu một công ty nhỏ bán đồ trang sức thủ công.)
    • "The company is offering a special promotion for new customers." (Công ty đang cung cấp chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng mới.)

Các cụm từ liên quan:

  • Company culture: Văn hóa công ty, bao gồm các giá trị, niềm tin và quy tắc ứng xử của một công ty.
  • Company policy: Chính sách công ty, bao gồm các hướng dẫn và quy định mà công ty đưa ra cho nhân viên và đối tác.
  • Company website: Trang web của công ty, cung cấp thông tin về công ty, sản phẩm, dịch vụ và hoạt động kinh doanh.
  • Company profile: Hồ sơ công ty, cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử, hoạt động, mục tiêu và thành tựu của công ty.

Ghi chú:

  • "Company" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi sử dụng từ "company", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
  • "Company" là một danh từ và có thể được dùng trong câu với nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau, chẳng hạn như chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.