Skip to content

Compare

"Compare" là một động từ trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, sự việc hoặc khái niệm.

Cách sử dụng:

1. So sánh hai hoặc nhiều sự vật:

  • Cấu trúc: Compare A with B.
  • Ví dụ:
    • We can compare the price of this product with that one. (Chúng ta có thể so sánh giá của sản phẩm này với sản phẩm kia.)
    • It's hard to compare her beauty with her sister's. (Thật khó để so sánh vẻ đẹp của cô ấy với em gái của cô ấy.)

2. So sánh hai hoặc nhiều khái niệm:

  • Cấu trúc: Compare A to B.
  • Ví dụ:
    • We often compare the human brain to a computer. (Chúng ta thường so sánh bộ não con người với một chiếc máy tính.)
    • Don't compare your life to others. (Đừng so sánh cuộc sống của bạn với những người khác.)

3. So sánh hai hoặc nhiều khái niệm để tìm ra điểm giống nhau:

  • Cấu trúc: Compare A and B.
  • Ví dụ:
    • Compare the two poems and see if you can find any similarities. (So sánh hai bài thơ xem bạn có tìm thấy điểm tương đồng nào không.)
    • We should compare the two proposals and see which one is better. (Chúng ta nên so sánh hai đề xuất xem đề xuất nào tốt hơn.)

4. So sánh hai hoặc nhiều khái niệm để tìm ra điểm khác nhau:

  • Cấu trúc: Compare A to B.
  • Ví dụ:
    • The teacher asked us to compare the two theories to see how they differed. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi so sánh hai lý thuyết để xem chúng khác nhau như thế nào.)
    • Let's compare the two plans to see which one is more efficient. (Hãy so sánh hai kế hoạch để xem kế hoạch nào hiệu quả hơn.)

5. Sử dụng với danh từ:

  • Cấu trúc: A comparison of A and B.
  • Ví dụ:
    • The book contains a comparison of the two main characters. (Cuốn sách chứa một sự so sánh giữa hai nhân vật chính.)
    • We need to do a comparison of the two products before making a decision. (Chúng ta cần phải thực hiện một sự so sánh giữa hai sản phẩm trước khi đưa ra quyết định.)

Ghi chú:

  • "Compare to" và "compare with" đều được sử dụng để so sánh, nhưng "compare to" thường được sử dụng để so sánh hai sự vật, sự việc hoặc khái niệm về mặt chung chung, trong khi "compare with" được sử dụng để so sánh chi tiết hơn, tìm ra điểm giống nhau và khác nhau.
  • Ngoài ra, "compare" còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác, chẳng hạn như "compare A to B in terms of C" (so sánh A với B về mặt C).