Compete
Từ "compete" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "cạnh tranh", "đấu tranh", "tranh giành". Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, kinh doanh, giáo dục và các lĩnh vực khác nơi có sự cạnh tranh và tranh giành giành chiến thắng hoặc thành công.
1. Cạnh tranh, đấu tranh giành chiến thắng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc cạnh tranh với người khác để đạt được mục tiêu nào đó.
- Ví dụ:
- The athletes are competing for a gold medal. (Các vận động viên đang cạnh tranh cho huy chương vàng.)
- Companies compete for customers in the marketplace. (Các công ty cạnh tranh giành khách hàng trên thị trường.)
2. Tranh giành để có được thứ gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc cố gắng hết sức để đạt được hoặc có được thứ gì đó.
- Ví dụ:
- We are competing for a limited number of resources. (Chúng ta đang tranh giành một số lượng tài nguyên hạn chế.)
- The candidates are competing for the attention of voters. (Các ứng viên đang tranh giành sự chú ý của cử tri.)
3. Khả năng so sánh với cái gì đó khác
- Nghĩa: Dùng khi muốn chỉ ra khả năng so sánh với cái gì đó khác.
- Ví dụ:
- This computer competes with the best in the market. (Máy tính này có thể cạnh tranh với những máy tốt nhất trên thị trường.)
- Her skills compete with the best in the industry. (Kỹ năng của cô ấy có thể cạnh tranh với những người giỏi nhất trong ngành.)
Ghi chú:
- "Compete" có thể đi với các giới từ như "with" hoặc "against" để chỉ đối tượng cạnh tranh.
- "Compete" cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, chẳng hạn như "to compete for something" hoặc "to compete with someone".