Competition
"Competition" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cạnh tranh, cuộc thi. Nó chỉ sự đấu tranh giữa hai hay nhiều cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức để đạt được một mục tiêu chung.
1. Chỉ sự cạnh tranh chung chung:
- Nghĩa: Nói chung về sự cạnh tranh, đấu tranh để giành chiến thắng, ưu thế, lợi thế.
- Ví dụ:
- There is a lot of competition in the job market. (Có rất nhiều sự cạnh tranh trong thị trường việc làm.)
- The competition between the two companies is fierce. (Sự cạnh tranh giữa hai công ty rất khốc liệt.)
2. Chỉ cuộc thi:
- Nghĩa: Nói về một cuộc thi, một sự kiện mà người tham gia cạnh tranh để giành chiến thắng.
- Ví dụ:
- They're holding a singing competition. (Họ đang tổ chức một cuộc thi hát.)
- He won the competition for best photographer. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi nhiếp ảnh gia xuất sắc nhất.)
3. Chỉ đối thủ cạnh tranh:
- Nghĩa: Nói về những người hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau.
- Ví dụ:
- Our company’s biggest competition is a company from Japan. (Đối thủ cạnh tranh lớn nhất của công ty chúng tôi là một công ty đến từ Nhật Bản.)
- She's a fierce competitor. (Cô ấy là một đối thủ cạnh tranh quyết liệt.)
Ghi chú:
- "Competition" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được.
- Cụm từ "in competition with" được sử dụng để chỉ hai hoặc nhiều người hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau.