Complete
"Complete" là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể dùng như động từ hoặc tính từ. Nó mang ý nghĩa về sự trọn vẹn, hoàn chỉnh, không thiếu sót. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "complete":
1. Complete như một động từ:
- Nghĩa: Hoàn thành, làm xong, kết thúc một việc gì đó.
- Ví dụ:
- I have completed my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình.)
- She completed the marathon in under four hours. (Cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon trong vòng chưa đầy bốn giờ.)
- They are completing the construction of the new building. (Họ đang hoàn thiện việc xây dựng tòa nhà mới.)
2. Complete như một tính từ:
- Nghĩa: Hoàn chỉnh, đầy đủ, không thiếu sót.
- Ví dụ:
- The report is complete. (Báo cáo đã hoàn chỉnh.)
- The set of dishes is complete. (Bộ bát đĩa đã đầy đủ.)
- I have a complete collection of stamps. (Tôi có bộ sưu tập tem đầy đủ.)
3. Complete dùng trong các cụm từ:
- Complete with: Đi kèm với, bao gồm.
- Complete opposite: Hoàn toàn trái ngược.
- Complete stranger: Người hoàn toàn xa lạ.
- Complete silence: Sự im lặng hoàn toàn.
- Complete control: Kiểm soát hoàn toàn.
4. Biến thể của "complete":
- Completely: Hoàn toàn (trạng từ).
- Completion: Sự hoàn thành, sự hoàn thiện (danh từ).
- Complementary: Bổ sung, hỗ trợ (tính từ).
5. Cách dùng "complete" trong văn nói và văn viết:
- Trong văn nói, "complete" được dùng phổ biến để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ, một công việc nào đó.
- Trong văn viết, "complete" được dùng để diễn tả sự hoàn chỉnh, đầy đủ của một sự việc, một đối tượng, hoặc một thông tin nào đó.
"Complete" là một từ đơn giản nhưng rất hữu ích. Nó giúp diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác ý nghĩa về sự hoàn chỉnh và trọn vẹn.