Skip to content

Condition

Từ "condition" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "conditio" có nghĩa là "điều kiện", "tình trạng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "condition":

1. Chỉ điều kiện, yêu cầu

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều kiện cần thiết hoặc yêu cầu để đạt được một kết quả nào đó.
  • Ví dụ:
    • The terms and conditions of the contract are very strict. (Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng rất nghiêm ngặt.)
    • The doctor said that the patient's condition is improving. (Bác sĩ nói rằng tình trạng của bệnh nhân đang cải thiện.)

2. Chỉ tình trạng, tình thế

  • Nghĩa: Khi muốn mô tả tình trạng, tình thế hoặc hiện trạng của một người, vật hoặc sự việc.
  • Ví dụ:
    • The house is in good condition. (Ngôi nhà ở trong tình trạng tốt.)
    • The economic condition of the country is very unstable. (Tình hình kinh tế của đất nước rất bất ổn.)

3. Chỉ sức khoẻ, trạng thái sức khoẻ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sức khoẻ hoặc tình trạng sức khoẻ của một người.
  • Ví dụ:
    • My grandmother's health condition is deteriorating. (Tình trạng sức khoẻ của bà tôi đang xấu đi.)
    • The doctor checked the patient's condition carefully. (Bác sĩ kiểm tra tình trạng của bệnh nhân cẩn thận.)

4. Chỉ trạng thái tâm lý

  • Nghĩa: Khi muốn mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc của một người.
  • Ví dụ:
    • He was in a bad condition after the accident. (Anh ta trong tình trạng tồi tệ sau tai nạn.)
    • She is in a good condition for the race. (Cô ấy đang trong tình trạng tốt cho cuộc đua.)

Ghi chú:

  • "Condition" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng cũng có thể được sử dụng như một động từ.
  • "Condition" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.