Skip to content

Conference

"Conference" là một từ tiếng Anh chỉ một cuộc họp chính thức, thường được tổ chức bởi một nhóm người có chung mục tiêu, để thảo luận về một chủ đề cụ thể.

Các loại hội nghị:

  • Hội nghị học thuật: Đây là loại hội nghị được tổ chức để trình bày và thảo luận về các nghiên cứu khoa học, công nghệ hoặc nghệ thuật.
  • Hội nghị thương mại: Loại hội nghị này thường được tổ chức bởi các công ty để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ và tìm kiếm đối tác kinh doanh.
  • Hội nghị quốc tế: Loại hội nghị này thường có sự tham gia của các đại biểu đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • Hội nghị trực tuyến: Đây là loại hội nghị được tổ chức trực tuyến thông qua các ứng dụng video call.

Các hoạt động trong hội nghị:

  • Báo cáo: Đây là hoạt động chính của hội nghị, trong đó các chuyên gia hoặc nhà nghiên cứu trình bày kết quả nghiên cứu của họ.
  • Thảo luận: Sau khi báo cáo, sẽ có phần thảo luận, trong đó các đại biểu có thể đặt câu hỏi, đưa ra ý kiến và chia sẻ quan điểm của họ.
  • Triển lãm: Một số hội nghị có thể có phần triển lãm, trong đó các công ty hoặc tổ chức trưng bày sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ của họ.
  • Kết nối: Hội nghị là cơ hội tuyệt vời để kết nối với các chuyên gia, nhà nghiên cứu, doanh nhân hoặc các đối tác tiềm năng trong lĩnh vực của bạn.

Một số cụm từ liên quan đến "conference":

  • Attend a conference: Tham dự một hội nghị
  • Host a conference: Tổ chức một hội nghị
  • Present at a conference: Trình bày tại một hội nghị
  • Keynote speaker: Diễn giả chính tại hội nghị
  • Conference room: Phòng họp hội nghị

Ví dụ:

  • I attended a conference on artificial intelligence last month. (Tôi đã tham dự một hội nghị về trí tuệ nhân tạo tháng trước.)
  • The company hosted a conference to launch its new product. (Công ty đã tổ chức một hội nghị để ra mắt sản phẩm mới của họ.)
  • I will present my research at the international conference next week. (Tôi sẽ trình bày nghiên cứu của tôi tại hội nghị quốc tế vào tuần tới.)
  • The keynote speaker at the conference was a famous scientist. (Diễn giả chính tại hội nghị là một nhà khoa học nổi tiếng.)
  • We met in the conference room to discuss the project. (Chúng tôi đã gặp nhau trong phòng họp hội nghị để thảo luận về dự án.)