Skip to content

Consider

Từ "consider" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "considerare" có nghĩa là "quan sát kỹ", "suy ngẫm". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "consider":

1. Biểu thị sự suy nghĩ, cân nhắc

  • Nghĩa: Khi muốn diễn đạt việc suy nghĩ, cân nhắc về điều gì đó trước khi đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • We are considering buying a new car. (Chúng tôi đang cân nhắc việc mua một chiếc xe mới.)
    • I need to consider all the options before making a decision. (Tôi cần cân nhắc tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)

2. Cho biết ý kiến, quan điểm

  • Nghĩa: Diễn tả việc đưa ra ý kiến, quan điểm về một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • I consider him to be a good friend. (Tôi cho rằng anh ta là một người bạn tốt.)
    • They consider this to be a serious problem. (Họ cho rằng đây là một vấn đề nghiêm trọng.)

3. Biểu thị sự quan trọng, chú ý

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự quan trọng, chú ý đến một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • You should consider the consequences of your actions. (Bạn nên xem xét hậu quả của hành động của mình.)
    • We need to consider all the factors involved in this decision. (Chúng ta cần xem xét tất cả các yếu tố liên quan đến quyết định này.)

4. Biểu thị sự tôn trọng, đánh giá cao

  • Nghĩa: Diễn tả việc tôn trọng, đánh giá cao ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I consider myself lucky to have met you. (Tôi cho rằng mình may mắn khi được gặp bạn.)
    • They consider her to be a great artist. (Họ cho rằng cô ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời.)

5. Dùng trong câu điều kiện

  • Nghĩa: Dùng trong câu điều kiện để thể hiện sự giả định, tưởng tượng.
  • Ví dụ:
    • I would consider moving to another city if I had the opportunity. (Tôi sẽ cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác nếu có cơ hội.)
    • If I were you, I would consider quitting that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ cân nhắc việc nghỉ việc.)

Ghi chú:

  • "Consider" thường được sử dụng như một động từ chính, đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ làm tân ngữ.
  • "Consider" có thể được theo sau bởi động từ nguyên mẫu hoặc động từ "to be" để tạo thành các cấu trúc câu khác nhau.
  • "Consider" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.