Skip to content Contain
1. Chứa đựng, bao gồm
- Nghĩa: Khi muốn nói một vật chứa đựng một thứ gì đó bên trong hoặc một vật bao gồm các thành phần.
- Ví dụ:
- The box contains a gift. (Cái hộp chứa một món quà.)
- This document contains all the information you need. (Tài liệu này bao gồm tất cả thông tin bạn cần.)
2. Kiềm chế, ngăn chặn
- Nghĩa: Khi muốn nói một thứ gì đó hạn chế, ngăn chặn sự phát triển hoặc sự lan rộng của một thứ khác.
- Ví dụ:
- The dam contains the floodwater. (Con đập ngăn chặn nước lũ.)
- This medicine contains the virus. (Thuốc này kiềm chế virus.)
3. Chứa đựng, bao gồm (dạng hình thức)
- Nghĩa: Khi muốn nói một thứ gì đó được bao bọc bởi một thứ khác, nhưng không nhất thiết chứa đựng vật chất bên trong.
- Ví dụ:
- The book contains 200 pages. (Cuốn sách có 200 trang.)
- This building contains a library. (Tòa nhà này có một thư viện.)
4. Bao gồm, đề cập đến
- Nghĩa: Khi muốn nói một đoạn văn bản hoặc một cuộc thảo luận bao gồm một chủ đề cụ thể.
- Ví dụ:
- The article contains information about the latest technology. (Bài báo có thông tin về công nghệ mới nhất.)
- The meeting will contain a discussion about the new project. (Cuộc họp sẽ có thảo luận về dự án mới.)
Ghi chú:
- "Contain" có thể dùng với danh từ hoặc động từ, thường là động từ chỉ hành động.
- "Contain" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, để nói về sự bao gồm hoặc sự kiềm chế về mặt ý tưởng.
- "Contain" thường được sử dụng với các từ như "information", "details", "ingredients", "ideas", "elements" và "components".