Continue
Từ "continue" trong tiếng Anh có nghĩa là "tiếp tục", "tiến hành", được dùng để diễn tả hành động hoặc tình trạng kéo dài, không bị gián đoạn. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "continue":
1. Chỉ sự tiếp diễn của hành động hoặc trạng thái
- Nghĩa: Diễn tả việc một hành động hoặc trạng thái vẫn đang diễn ra, không bị ngắt quãng.
- Ví dụ:
- The rain continues to fall. (Mưa vẫn tiếp tục rơi.)
- We will continue our discussion tomorrow. (Chúng ta sẽ tiếp tục cuộc thảo luận vào ngày mai.)
2. Chỉ việc bắt đầu lại sau khi bị gián đoạn
- Nghĩa: Diễn tả việc bắt đầu lại một hành động hoặc trạng thái sau khi bị tạm dừng hoặc ngắt quãng.
- Ví dụ:
- Please continue where you left off. (Làm ơn tiếp tục từ chỗ bạn đã dừng lại.)
- The game continued after a short break. (Trận đấu tiếp tục sau một thời gian nghỉ ngắn.)
3. Chỉ việc làm điều gì đó một cách liên tục
- Nghĩa: Diễn tả việc làm điều gì đó liên tục, thường xuyên, không ngừng nghỉ.
- Ví dụ:
- She continues to work hard despite the challenges. (Cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ bất chấp những khó khăn.)
- He continues to improve his skills. (Anh ấy tiếp tục nâng cao kỹ năng của mình.)
4. Chỉ sự tiến triển của một quá trình
- Nghĩa: Diễn tả sự phát triển, tiến triển của một quá trình, một sự việc.
- Ví dụ:
- The project continues to progress on schedule. (Dự án tiếp tục tiến triển theo kế hoạch.)
- The story continues in the next chapter. (Câu chuyện tiếp tục ở chương tiếp theo.)
5. Chỉ sự duy trì một tình trạng
- Nghĩa: Diễn tả việc duy trì một tình trạng, một tình hình, một sự việc.
- Ví dụ:
- The company continues to be profitable. (Công ty tiếp tục có lãi.)
- The peace treaty continues to hold. (Hiệp ước hòa bình tiếp tục được giữ gìn.)
Ghi chú:
- "Continue" thường được dùng với động từ nguyên mẫu hoặc động từ "-ing".
- "Continue" có thể được dùng như một động từ chính hoặc động từ phụ trong câu.
- "Continue" cũng có thể được dùng với giới từ "with" để chỉ sự tiếp tục một hoạt động hoặc trạng thái cụ thể.