Control
Từ "control" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "contrôle" có nghĩa là "kiểm soát" và bắt nguồn từ tiếng Latin "contrōl-āre" với nghĩa "kiểm tra". Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "control":
1. Danh từ: quyền kiểm soát
- Nghĩa: Khả năng kiểm soát, chỉ huy hoặc điều khiển một người, một vật hoặc một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- The government has strict control over the media. (Chính phủ kiểm soát chặt chẽ truyền thông.)
- The pilot lost control of the plane. (Phi công mất kiểm soát máy bay.)
2. Danh từ: thiết bị điều khiển
- Nghĩa: Thiết bị được sử dụng để điều khiển hoặc điều chỉnh một thiết bị, máy móc hoặc hệ thống nào đó.
- Ví dụ:
- The remote control is broken. (Cái điều khiển từ xa bị hỏng.)
- The air conditioning system has a digital control panel. (Hệ thống điều hòa không khí có bảng điều khiển kỹ thuật số.)
3. Động từ: kiểm soát, điều khiển
- Nghĩa: Có quyền kiểm soát hoặc chỉ huy một người, một vật hoặc một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- We need to control our emotions. (Chúng ta cần kiểm soát cảm xúc của mình.)
- The doctor is trying to control the patient’s blood pressure. (Bác sĩ đang cố gắng kiểm soát huyết áp của bệnh nhân.)
4. Động từ: kiểm tra, xác minh
- Nghĩa: Kiểm tra, xác minh hoặc đánh giá một điều gì đó để đảm bảo nó chính xác, hoạt động tốt hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.
- Ví dụ:
- The police will control your identity card. (Cảnh sát sẽ kiểm tra chứng minh thư của bạn.)
- You should control your answers before submitting the exam. (Bạn nên kiểm tra lại câu trả lời trước khi nộp bài thi.)
5. Tính từ: kiểm soát được, có thể kiểm soát
- Nghĩa: Có thể được kiểm soát hoặc điều khiển.
- Ví dụ:
- The situation is still under control. (Tình hình vẫn đang được kiểm soát.)
- The fire was quickly brought under control. (Lửa được dập tắt nhanh chóng.)
6. Tính từ: có tính kiểm soát, có khả năng kiểm soát
- Nghĩa: Mô tả một người hoặc một vật có khả năng kiểm soát bản thân hoặc một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- She is a very controlled person. (Cô ấy là một người rất có kiểm soát.)
- The experiment was conducted in a controlled environment. (Thí nghiệm được tiến hành trong một môi trường có kiểm soát.)
Ghi chú:
- "Control" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "control", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của nó.
- "Control" thường được sử dụng với các giới từ như "over", "of", "in", "on" để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.