Conversation
"Conversation" là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cuộc trò chuyện, sự trao đổi thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc giữa hai hoặc nhiều người. Từ này được phát triển từ tiếng Pháp "conversation" vào thế kỷ 14.
Các cách sử dụng của "conversation":
1. Chỉ cuộc trò chuyện chung:
- Ví dụ:
- We had a long conversation about the future. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về tương lai.)
- The conversation was lively and interesting. (Cuộc trò chuyện rất sôi nổi và thú vị.)
2. Chỉ cuộc trò chuyện về một chủ đề cụ thể:
- Ví dụ:
- We had a conversation about politics. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện về chính trị.)
- The conversation was centered around the latest news. (Cuộc trò chuyện xoay quanh tin tức mới nhất.)
3. Chỉ sự trao đổi thông tin:
- Ví dụ:
- The conversation was full of information about the project. (Cuộc trò chuyện đầy đủ thông tin về dự án.)
- We had a conversation about the new policy. (Chúng tôi đã có một cuộc trao đổi về chính sách mới.)
4. Chỉ sự chia sẻ ý tưởng hoặc cảm xúc:
- Ví dụ:
- The conversation was a good way to share our thoughts and feelings. (Cuộc trò chuyện là một cách tốt để chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta.)
- The conversation was a way for us to connect with each other. (Cuộc trò chuyện là cách để chúng ta kết nối với nhau.)
Các từ đồng nghĩa với "conversation":
- Dialogue: Cuộc đối thoại, sự trao đổi ý kiến.
- Chat: Cuộc trò chuyện thân mật, không chính thức.
- Talk: Cuộc nói chuyện, sự trao đổi lời nói.
- Discussion: Cuộc thảo luận, sự trao đổi ý kiến về một vấn đề cụ thể.
Các từ trái nghĩa với "conversation":
- Silence: Sự im lặng, sự không nói chuyện.
- Monologue: Bài độc thoại, bài diễn thuyết một người.