Cook
"Cook" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nấu ăn". Từ này được sử dụng khi bạn muốn diễn tả việc chuẩn bị thức ăn bằng cách sử dụng nhiệt. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "cook":
1. Nấu ăn nói chung
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu ăn nói chung, không cần xác định loại thức ăn cụ thể.
- Ví dụ:
- I like to cook. (Tôi thích nấu ăn.)
- She's cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
2. Nấu một món ăn cụ thể
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu một món ăn cụ thể, thường đi kèm với danh từ chỉ tên món ăn.
- Ví dụ:
- He is cooking pasta. (Anh ấy đang nấu mì ống.)
- They cooked a delicious cake. (Họ đã nấu một chiếc bánh ngon tuyệt.)
3. Nấu cho ai đó
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu ăn cho một người hoặc một nhóm người cụ thể.
- Ví dụ:
- I cooked breakfast for my family. (Tôi đã nấu bữa sáng cho gia đình tôi.)
- She is cooking for her guests. (Cô ấy đang nấu ăn cho khách của cô ấy.)
4. Nấu bằng một phương pháp cụ thể
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu ăn bằng một phương pháp cụ thể, thường đi kèm với giới từ "with" hoặc "over".
- Ví dụ:
- I cooked the fish with garlic. (Tôi đã nấu cá với tỏi.)
- They cooked the vegetables over the fire. (Họ đã nấu rau củ trên lửa.)
5. Nấu ở một địa điểm cụ thể
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu ăn ở một địa điểm cụ thể, thường đi kèm với giới từ "in" hoặc "on".
- Ví dụ:
- I cooked the meal in the oven. (Tôi đã nấu bữa ăn trong lò nướng.)
- She is cooking on the stove. (Cô ấy đang nấu ăn trên bếp.)
6. Nấu một cách nhanh chóng hoặc chậm
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu ăn một cách nhanh chóng hoặc chậm, thường đi kèm với trạng từ "quickly", "slowly", "fast" hoặc "slow".
- Ví dụ:
- Cook the rice quickly. (Nấu gạo nhanh lên.)
- The food is cooking slowly. (Thức ăn đang nấu chậm.)
7. Nấu chín hoặc chưa chín
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu ăn cho đến khi thức ăn chín hoặc chưa chín.
- Ví dụ:
- The chicken is cooked. (Gà đã chín rồi.)
- The vegetables are not cooked yet. (Rau củ chưa chín.)
Ghi chú:
- "Cook" có thể được sử dụng như một động từ thường hoặc động từ quá khứ phân từ.
- Từ này có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.