Skip to content

Cool

"Cool" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ, động từ, hoặc trạng từ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau, và nghĩa của nó cũng thay đổi tùy theo ngữ cảnh.

1. Cool như một tính từ

  • Nghĩa: Khi "cool" được sử dụng như một tính từ, nó thường có nghĩa là "lạnh", "mát mẻ", "bình tĩnh", hoặc "thời thượng".
  • Ví dụ:
    • The weather is cool today. (Thời tiết hôm nay mát mẻ.)
    • He kept his cool during the crisis. (Anh ấy giữ bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.)
    • Her new shoes are really cool. (Giày mới của cô ấy thật thời thượng.)

2. Cool như một danh từ

  • Nghĩa: Khi "cool" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là "sự mát mẻ", "sự bình tĩnh", hoặc "sự thời thượng".
  • Ví dụ:
    • Stay cool, everything will be alright. (Hãy bình tĩnh, mọi chuyện sẽ ổn.)
    • The band is known for their cool factor. (Ban nhạc này nổi tiếng với yếu tố thời thượng của họ.)

3. Cool như một động từ

  • Nghĩa: Khi "cool" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là "làm mát", "làm dịu", hoặc "giảm tốc độ".
  • Ví dụ:
    • Cool the soup before serving. (Làm mát súp trước khi phục vụ.)
    • Let’s cool down after the workout. (Hãy hạ nhiệt sau khi tập luyện.)
    • Cool it, man! (Bình tĩnh nào, bạn!)

4. Cool như một trạng từ

  • Nghĩa: Khi "cool" được sử dụng như một trạng từ, nó thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, nhằm nhấn mạnh "sự mát mẻ", "sự bình tĩnh", hoặc "sự thời thượng".
  • Ví dụ:
    • He walked in cool as a cucumber. (Anh ấy đi vào một cách bình tĩnh.)
    • Dress cool for the party. (Mặc đẹp cho bữa tiệc.)

Ghi chú:

  • "Cool" là một từ rất đa nghĩa và thường được sử dụng một cách thông tục.
  • Nghĩa chính xác của "cool" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Cool" thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ, sự thích thú hoặc sự tán thành.