Copy
Từ "copy" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "copian" có nghĩa là "sao chép". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "copy":
1. Sao chép, làm bản sao
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tạo ra một bản sao y hệt của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- Can you copy this document for me? (Bạn có thể sao chép tài liệu này cho tôi không?)
- I made a copy of the key. (Tôi đã làm một bản sao của chìa khóa.)
2. Mẫu, bản sao
- Nghĩa: Khi muốn nói về một bản sao được tạo ra từ một nguyên mẫu.
- Ví dụ:
- This is a copy of the original painting. (Đây là một bản sao của bức tranh gốc.)
- She bought a copy of the designer bag. (Cô ấy đã mua một bản sao của túi thiết kế.)
3. Sao chép, trích dẫn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc sao chép từ một nguồn nào đó.
- Ví dụ:
- He copied the text from the website. (Anh ấy đã sao chép văn bản từ trang web.)
- The author copied ideas from another book. (Tác giả đã sao chép ý tưởng từ một cuốn sách khác.)
4. Bắt chước, noi gương
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc bắt chước ai đó hoặc làm theo hành động của ai đó.
- Ví dụ:
- The children were copying their teacher’s movements. (Những đứa trẻ đang bắt chước cử động của giáo viên.)
- She tried to copy the singer’s style. (Cô ấy đã cố gắng bắt chước phong cách của ca sĩ.)
5. Làm bản sao, bản sao chép
- Nghĩa: Là danh từ chỉ bản sao của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- I need a copy of your passport. (Tôi cần một bản sao hộ chiếu của bạn.)
- They made a copy of the movie for their home theater. (Họ đã làm một bản sao của bộ phim cho rạp chiếu phim tại nhà của họ.)
Ghi chú:
- "Copy" có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Từ "copy" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ với nghĩa khác nhau.