Corner
Từ "corner" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "curnan" có nghĩa là "góc, góc cạnh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "corner":
1. Chỉ vị trí
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vị trí ở góc của một vật, một địa điểm hoặc một khu vực.
- Ví dụ:
- The table is in the corner of the room. (Cái bàn ở góc phòng.)
- Turn left at the corner. (Rẽ trái ở góc đường.)
2. Chỉ trạng thái bị mắc kẹt, bế tắc
- Nghĩa: Khi muốn nói về một tình huống khó khăn hoặc bế tắc mà người ta khó có thể thoát ra được.
- Ví dụ:
- He was cornered by the police. (Anh ta bị cảnh sát vây bắt.)
- The company is cornered in the market. (Công ty bị đẩy vào thế khó khăn trên thị trường.)
3. Chỉ việc tấn công bất ngờ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tấn công bất ngờ, thường là từ phía sau hoặc từ vị trí bất ngờ.
- Ví dụ:
- The soldiers cornered the enemy. (Những người lính đã tấn công bất ngờ kẻ thù.)
- He cornered her in the hallway. (Anh ta đã tấn công cô ấy ở hành lang.)
4. Chỉ việc chiếm lĩnh vị trí chiến lược
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chiếm lĩnh vị trí thuận lợi hoặc có lợi thế trong một cuộc cạnh tranh hoặc cuộc chiến.
- Ví dụ:
- The company cornered the market for this product. (Công ty đã chiếm lĩnh thị trường cho sản phẩm này.)
- They cornered the best seats in the theater. (Họ đã chiếm những chỗ ngồi tốt nhất trong rạp hát.)
5. Chỉ việc ép buộc ai đó vào tình huống khó khăn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đưa ai đó vào tình huống khó khăn hoặc không có lối thoát.
- Ví dụ:
- He was cornered into making a decision. (Anh ta bị ép buộc phải đưa ra quyết định.)
- The situation cornered them into taking action. (Tình hình buộc họ phải hành động.)
Ghi chú:
- "Corner" thường được sử dụng với các giới từ khác như "on", "in", "at", "into" để tạo thành những cụm từ có nghĩa cụ thể.
- "Corner" có thể được sử dụng như một danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy theo ngữ cảnh của câu.