Skip to content

Correct

Từ "correct" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctus", có nghĩa là "đúng", "chính xác", "được sửa chữa". Nó có thể được sử dụng như một động từ hoặc một tính từ.

1. Correct (động từ)

  • Nghĩa: Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng, chính xác.
  • Ví dụ:
    • Please correct the mistakes in your essay. (Vui lòng sửa chữa những lỗi trong bài luận của bạn.)
    • He corrected his watch after it ran slow. (Anh ấy đã chỉnh lại đồng hồ của mình sau khi nó chạy chậm.)
    • The teacher corrected the students' homework. (Giáo viên đã chấm bài tập về nhà của học sinh.)

2. Correct (tính từ)

  • Nghĩa: Đúng, chính xác, không có lỗi.
  • Ví dụ:
    • Your answer is correct. (Câu trả lời của bạn đúng.)
    • The information is correct. (Thông tin này chính xác.)
    • This is the correct way to do it. (Đây là cách làm đúng.)

Các cụm từ thông dụng với "correct"

  • Correct answer: Câu trả lời đúng.
  • Correct spelling: Chính tả đúng.
  • Correct pronunciation: Cách phát âm đúng.
  • Correct grammar: Ngữ pháp đúng.
  • Correct time: Giờ chính xác.
  • Correct direction: Hướng đi đúng.

Lưu ý

  • Khi sử dụng "correct" như một động từ, nó thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ chỉ vật được sửa chữa.
  • Khi sử dụng "correct" như một tính từ, nó thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ chỉ điều gì đó được xem là đúng hoặc chính xác.